A. declined
B. assembled
C. employed
D. thrived
A
Đáp án A.
Tạm dịch: Nhiều thị trấn khai thác mỏ ở California đã phát đạt cho đến khi hết sạch vàng và những người tìm kiếm vàng chuyển sang các khu vực mới, để những thị trấn mới phát triển nhanh đó trở thành những thị trấn ma.
- prosper (v): phát triển thịnh vượng, làm ăn phát đạt.
Ex: Businesses across the State are prospering.
Phân tích đáp án:
A. decline (v): giảm chất lượng, trở nên tồi tệ hơn.
Ex: Qualified staff are leaving and standards are declining: Nhân viên giỏi đang rời đi và chất lượng nhân lực đang giảm sút.
B. assemble (v): tập hợp
Ex: A large crowd had assembled outside the American embassy: Một đám đông lớn tập hợp ngoài đại sứ quán Mỹ
C. employ (v): thuê, tuyển dụng.
Ex: The factory employs over 2000 people.
D. thrive = prosper
Ex: a business which managed to thrive during a recession.
Đáp án là A. decline >< prosper.
MEMORIZE |
thrive (v): thịnh vượng, phát đạt - thrive on sth: thịnh vượng nhờ cái gì -thriving (n): sự phát đạt, thịnh vượng - thriving industry: ngành công nghiệp phát đạt |
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247