A. reasons
B. excuses
C. grounds
D. foundation
C
Đáp án C.
- on the grounds: vì lý do
Ex: He refused to answer on the grounds that she was unfairly dismissed: Anh ta từ chối trả lời vì lí do rằng cô ấy đã bị sa thải không công bằng.
- confidential / ,kɒnfɪ'den∫l / (adj): bí mật
Ex: Your medical records are strictly confidential (= completely secret): Hồ sơ y tế của bạn được bảo mật nghiêm ngặt.
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247