A. controlled
B. dominated
C. opinionated
D. liked
C
Đáp án C.
- self-opinionated / self əˈpɪnjəneɪtɪd / (adj): bảo thủ, Cố chấp
- self-controlled / self kənˈtrəʊld / (adj): tự kiểm soát, kiềm chế
Tạm dịch: Tôi không có thời gian để tranh luận với người phụ nữ cố chấp này.
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247