A. refined
B. extensive
C. prevalent
D. tentative
B
Đáp án B.
Tạm dịch: Viện Sức Khỏe Thần Kinh Quốc Gia đang thực hiện nghiên cứu có ảnh hưởng sâu rộng để quyết định ảnh hưởng tâm lý của việc sử dụng thuốc.
- far - reaching (adj): có thể áp dụng rộng rãi, có ảnh hưởng sâu rộng
A. refined / rɪ'faɪnd / (adj): lịch sự, tao nhã, tế nhị; có học thức, đã tinh chế, nguyên chất.
Ex: Beneath his refined manners and superficial elegance the man was a snake: Đằng sau phong cách tinh tế và vẻ sang trọng bề ngoài thì ông ta là một con rắn.
B. extensive /ɪk'stensɪv/ (adj): rộng, rộng rãi, bao quát
Ex: Extensive repair work is being caưied out.
C. prevalent /'prevələnt/ (adj): thường thấy, thịnh hành, đang lưu hành
Ex: The disease is even more prevalent in Latin America.
D. tentative/'tentətɪv/(adj): chưa xác định, chưa chắc chắn, còn do dự
Ex: We made a tentative arrangement to meet on Friday. Câu hỏi yêu cầu tìm đáp án mang nghĩa gần nhất nên chọn B.
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247