A. wicked
B. watched
C. stopped
D. cooked
Chọn đáp án A
- wicked /'wɪk.ɪd/ (adj): xấu xa, độc ác
- watched /wɒtʃt/ (v-ed): xem
- stopped /stɒpt/ (v-ed): dừng, ngừng lại
cooked /kʊkt (v-ed): nấu
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247