A. vans
B. trains
C. planes
D. trolleys
C
Đáp án C.
Key word: vehicles, mentioned, except.
Clue: 1. “electric vehicles entering everyday life: shorter-range commuter electric cars, three-wheeled neighborhood cars, electric delivery vans, bikes, and trolleys.”: những phương tiện dùng điện được sử dụng trong cuộc sống hằng ngày như: ô tô điện di chuyển ngắn hơn, ô tô ba bánh trong khu phố, xe tải điện chở hàng, xe đạp, và xe đẩy.
2. “Planners foresee electric shuttle buses, trains, buses”: những nhà hoạch định chính sách có thế ... những xe buýt điện con thoi, tàu hỏa và xe buýt.
Phân tích đáp án:
A. vans: xe tải - có trong clue 1.
B. trains: tàu lửa - có trong clue 2.
C. planes: máy bay - không có trong bài.
D. trolleys: xe đẩy - có trong clue 1.
Đề bài yêu cầu tìm phương tiện không được đề cập đến trong bài, do đó đáp án chính xác là c.
MEMORIZE |
- foresee (v): tiên đoán, dự đoán Tiền tố “fore” có nghĩa là đi trước, làm trước cái gì - foretell (v): nói trước, đoán trước; báo hiệu trước - forecast (v): dự báo - forebode (v): báo trước, báo điểm - foredoom (v): kết tội trước, phán quyết trước |
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247