He kept on butting in with silly comments, which made his teacher angry

Câu hỏi :

Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word{s) CLOSEST in meaning to the underlined word (5) in each of the following questions.

A. interrupting

B. interfering 

C. flattering 

D. excluding

* Đáp án

A

* Hướng dẫn giải

Đáp án A

Từ đồng nghĩa - kiến thức về cụm động từ

Tạm dịch: Anh ta liên tục chen ngang với những bình luận ngớ ngẩn, điều đó khiến giáo viên của anh ta tức giận.

=> Butt in: chen ngang, nói xen vào

Xét các đáp án:

A. interrupt /,ɪntə'rʌpt/ (v): xen vào, ngắt lời

B. interfere /,ɪntə'fɪər/ (v): can thiệp

C. flatter /’flætə/ (v): xu nịnh, bợ đỡ

D. exclude /iks’klu:d/ (v): đuổi tống ra, tống ra

Copyright © 2021 HOCTAP247