A. out of stock
B. out of practice
C. out of reach
D. out of work
A
Đáp án A
Kiến thức về cụm từ cố định
A. out of stock: hết hàng B. out of practice: không thể thực thi
C. out of reach: ngoài tầm với D. out of work: thất nghiệp
Tạm dịch: Chúng tôi rất tiếc phải báo cho các ngài biết rằng nguyên liệu ngài đặt mua đã hết hàng.
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247