A. attentively
B. attend
C. attention
D. attentive
C
Đáp án C
Kiến thức về từ loại
A. attentively /ə'tentivli/ (adv): chăm chú, tập trung, chú ý.
B. attend /ə'tend/ (v): chú tâm, chăm sóc, đi tới đâu đó một cách đều đặn (attend school).
C. attention /ə'ten∫n/ (n): sự chú ý.
D. attentive /ə'tentiv/ (adi): lưu tâm, ân cần, chu đáo.
(to) gamer attention: nhận được sự chú ý
Tạm dịch: Màn thể hiện của đội tuyển U23 Việt Nam đã nhận được sự chú ý từ khắp nơi trên thế giới và cho thấy chân trời đầy hứa hẹn của bóng đá Việt Nam.
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247