A. lively
B. alive
C. live
D. living
B
Đáp án B
Kiến th ức về từ loại
A. lively /'laivli/ (a): sinh động, sống động
B. alive /ə'laɪv/ (a): còn sống
C. life /laɪf/ (n): cuộc sống
D. living /'liviη/ (a): đang sống, đang tồn tại
Căn cứ vào động từ "stay" ta loai phương án C. Vì sau stay + adj.
Cụm từ stay alive: còn sống.
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247