A. disagreed
B. agreed
C. surrendered
D.confessed
A
Đáp án A
Từ trái nghĩa
Giải thích: concur (v) đồng ý, nhất trí >< disagree (v) không đồng ý
Đáp án còn lại:
B. agree (v) đồng ý C. surrender (v) đầu hàng D. confess (v) thú nhận
Tạm dịch: Nancy đồng ý với ông chủ của cô về hướng đi mới của công ty đang áp dụng.
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247