A. incapacitated
B. overwhelmed
C. seething
D. overcrowded
B
Đáp án B
Kiến thức về từ vựng
A. incapacitate /,ɪnkə'pæsɪteɪt/ (v): làm mất khả năng
B. overwhelmed /,əʊvə'welmd/ (a): tràn ngập
C. seething /’si:ðɪŋ/ (a): sôi sục
D. overcrowded /,əʊvə'kraʊdɪd/ (a): chật kín, đông nghẹt
Tạm dịch: Trong lễ tang của mẹ anh ấy, anh ấy nghẹn ngào đến nỗi không thể hoàn thành bài phát biểu.
Cấu trúc khác cần lưu ý:
Cấu trúc “quá... đến nỗi”: S + be + so + adj + that + S + V
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247