A. penetration
B. interruption
C. conservation
D. accumulation
A
Đáp án A
Từ “infiltration” trong đoạn 5 có thể được thay thế bởi từ __________.
A. sự thấm qua B. sự gián đoạn
C. sự bảo toàn D. sự tích lũy
Từ đồng nghĩa: infiltration (sự thấm qua) = penetration.
“Urban areas generally generate more rain, but they reduce the infiltration of water and lower the water tables.” (Các khu vực này thường có nhiều mưa hơn, nhưng chúng làm giảm khả năng thấm nước và hạ thấp mực nước.)
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247