A. close one eye briefly
B. close two eyes briefly
C. shake the head from side to side
D. bob the head up and down
A
Kiến thức: Đọc hiểu, từ vựng
Giải thích: Chữ "wink" ở đoạn thứ hai có nghĩa gần giống như ____.
A. nhắm một mắt một cách rất nhanh
B. nhắm hai mắt một cách rất nhanh
C. lắc đầu từ bên này sang bên kia
D. nhấp nhô đầu lên xuống
“wink”: nháy mắt, nhắm một mắt một cách rất nhanh
A wink can be a way of flirting or indicating that the party is only joking. (Một cái nháy mắt có thể là một cách tán tỉnh hoặc ra dấu rằng chỉ là nói đùa.)
Đáp án: A
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247