A. contested
B. strove
C. competed
D. struggled
C
Đáp án C
Kiến thức về cấu trúc ngữ pháp
Giải thích: compete for sth: tranh đấu vì cái gì
A. contest (v): thi đấu B. strive (v): cố gắng
C. compete (v): thi đấu, chiến đấu D. struggle (v): nỗ lực
Dịch nghĩa: “While the teams (32) _____ for the biggest prize in football, the two companies tried to win the biggest battle, the battle of the brands as 500 million people from 195 countries turn in to watch the greatest footballers in the world.” (Trong khi các đội tranh đấu cho giải thưởng bóng đá lớn nhất, hai công ty lại cố gắng thắng trận chiến lớn nhất, trận chiến của thương hiệu khi 500 triệu người từ 195 quốc gia theo dõi những cầu chủ vĩ đại nhất trên thế giới.)
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247