A. shortlisted
B. listed
C. screened
D. tested
A
Đáp án A
Kiến thức về từ vựng
A. shortlist /'∫ɔ:rtlɪst/ (n): lọt vào danh sách
B. list /lɪst/ (v): liệt kê
C. screen /skri:n/ (v): sàng lọc
D. test /test/ (v): kiểm tra, thử nghiệm
Tạm dịch: Thường có rất nhiều người tìm việc xin việc ứng cử vào một vị trí. Nhưng chỉ một vài trong số họ được lọt vào danh sách trong cuộc phỏng vấnn
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247