A. blames
B. criticism
C. acclaimation
D. accusations
D
Đáp án D
Kiến thức về từ vựng và cụm từ cốđịnh
Face accusations of fraud: đối mặt với cáo buộc lừa đảo
Tạm dịch: Randy Fisher, chủ tịch của công ty phần mềm NewTech, đang phải đối mặt với cáo buộc lừa đảo bởi giám đốc điều hành, Brian King, người mà buộc tội Fisher đã giấu hàng triệu đô la lợi nhuận trong tài khoản ngân hàng nước ngoài để tránh phải trả thuế.
Cấu trúc đáng lưu ý khác:
Accuse sb of st/ doing st: buộc tội ai về cải gì/vì đã làm gì
ln order to/so as to/to + V(bare) = so that/ in order that + clause: để mà
Avoid doing st: tránh làm gì
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247