A. move out of
B. cut down on
C. drop out of
D. drop in on
C
Đáp án C
Kiến thức về cụm động từ
Drop out of: bỏ, từ bỏ (học), nghỉ học
Move out: dọn nhà
Cut down on: cắt giảm (điện, nước, ga,... )
Drop in on: ghé qua, tạt qua
Tạm dịch: Nhiều sinh viên bỏ học để thành lập doanh nghiệp của riêng mình và trở nên tự chủ.
Cấu trúc cần lưu ý khác:
Set up = establish = found: thành lập
=> Set up one's (own) business: thành lập doanh nghiệp riêng, khởi nghiệp
self-employed: tự làm chủ, tự chủ
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247