A. mightily
B. strongly
C. terribly
D. weakly
B
Đáp án B
Kiến thức về từ vựng
A. mightily /’maitili/ (adv): mạnh mẽ, mãnh liệt, dữ dội
B. strongly /'strɒŋli/ (adv): mạnh mẽ, khỏe khoắn
C. terribly /'terəbli/ (adv): rất tệ; không chịu nổi; quá chừng
D. weakly /’wi:kli/ (adv): một cách yếu ớt
Cụm từ cố định: be strongly influenced: chịu ảnh hưởng mạnh mẽ
Tạm dịch: Anh ta bi ảnh hưởng rất nhiều từ bố và ông. Những quyết định và cách cư xử luôn giống hệt nhau.
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247