A. head and hands
B. head and hair
C. head and ears
D. head and shoulders
Đáp án là D. Thành ngữ: to be /stand head and shoulders above somebody: tốt hơn ai, thông minh hơn ai rất nhiều; hơn hẳn một cái đầu
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247