A. Likely
B. Predictably
C. Presumably
D. Surely
Đáp án là C. Presumably + clause: giả sử…
Các từ còn lại: likely thường đi với cấu trúc: be likely to + V...: có khả năng ,cơ hội...
Predictably( adv): tiên đoán trước; Surely (adv): một cách chắc chắn
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247