A. relieved
B. relaxed
C. refreshed
D. recovered
Đáp án là C. refresh someone: làm khỏe người
Nghĩa các từ còn lại: relieve: an ủi;làm yên lòng; relax: thư giãn; recover: hồi phục
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247