A. mud.
B. mudded.
C. mudding.
D. muddy.
D
Đáp án D.
A. Mud (n): bùn
B. Mudded (adj); bị vấy bùn
C. Mudding (n): sự bám bùn
D. Muddy (adj): lầy bùn
Dịch nghĩa: Vào mùa mưa, đường làng lúc nào cũng lầy bùn.
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247