A. examine
B. glance
C. ignore
D. retry
A
Đáp án A
Kiến thức về từ vựng
Từ “scrutinise” gần nghĩa với từ nào?
A. examine /ɪg'zæmɪn/ (v): kiểm tra, đánh giá
B. glance /glæns/ (v): xem lướt
C. ignore /ɪg‘nɔ:r/ (v): lờ đi
D. retry /,ri:'traɪ/ (v): thử lại
Tạm dịch: “Prof Nancy Puccinelli says that her research suggests that women are actually much more careful shoppers than men, better able to scrutinise adverts and pricing gimmicks”. (Giáo sư Nancy Puccinelli nói rằng nghiên cứu của bà cho thấy phụ nữ thực sự là những người mua sắm cẩn thận hơn nhiều so với ham giới, có khả năng đánh giá các quảng cáo và mánh lới làm giá tốt hơn rất nhiều)
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247