A. sincerely
B. repeatedly
C. profusely
D. truly
C
Đáp án C
Kiến thức về cụm từ cố định
A. sincerely /sɪn'sɪəli/ (adv): Chân thành
B. repeatedly /rɪ'pi:tɪdli/ (adv): lặp đi lặp lại
C. profusely /prə'fjusli/ (adv): nhiều, dồi dào
D. truly /'tru:.li/ (adv): thực sự
=> apologise profusely: liên tục xin lỗi
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247