A. enthusiastic
B. enthusiasm
C. enthusiast
D. enthusiastically
B
Đáp án B.
A. enthusiastic(adj): nhiệt huyết
B. enthusiasm(n): sự nhiệt huyết
C. enthusiast(n): người nhiệt huyết
D. enthusiastically(adv): một cách đầy nhiệt huyết
Dịch nghĩa: Cô Tâm chưa bao giờ mất đi sự nhiệt huyết với nghề dạy học.
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247