A. complimentary
B. excellent
C. promising
D. disastrous
C
Đáp án C
Kiến thức về từ vựng và cụm từ cố định
A. complimentary /,kɒmplɪ'mentəri/ (a): khen ngợi
B. excellent /'eksələnt/ (adj): xuất sắc
C. promising /'prɒmɪsɪη/ (adj): đầy triển vọng, hứa hẹn
D. disastrous /dɪ’zɑ:stɪəs/ (adj): thảm họa
=> a promising start: khởi đầu đầy triển vọng
Tạm dịch: Con trai tôi làm việc trực tiếp cho một doanh nhân xuất chúng. Đó là một sự khởi đầu đầy triển vọng cho sự nghiệp của nó.
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247