A. scary
B. shaky
C. steady
D. encouraging
B
Đáp án B
Kiến thức về cụm từ cố định
A. scary /'skeri/ (a): lo sợ
B. shaky /'∫eɪki/ (a): không mấy thành công, không chắc chắn, lo sợ
C. steady /'stedi/ (a): ổn định
D. encouraging /ɪn'kɜ:rɪdʒɪŋ/ (a): đáng khích lệ
=> a shaky start: một khởi đầu không mấy tốt đẹp.
Tạm dịch: Các cuộc đàm phán đã bắt đầu từ một khởi đầu không mấy khả quan vì thậm chí không bên nào sẵn sàng xem xét đề nghị của đối phương.
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247