The number of wildlife habitat reserves have been established in order to save

Câu hỏi :

 

A. have 

B. establishe

C. save 

D. species 

* Đáp án

C

* Hướng dẫn giải

Đáp án C

The number of + N số nhiều + V số ít

Sửa: have=> has

Dịch nghĩa: Số lượng các khu bảo tồn sinh cảnh động vật hoang dã đã được thành lập để bảo vệ các loài nguy cấp khỏi tuyệt chủng.

Copyright © 2021 HOCTAP247