A. commercially
B. commercial
C. commerce
D. commercialize
Đáp án là B.
commercial ( thuôc ) thương mại. Từ cần điền là một tính từ, vì đứng trước danh từ “ television” và trước nó cũng là một tính từ.
Nghĩa các từ còn lại: commercially (adv ); về phương diện thương mại; commerce (n) : sự buôn bán, thương mại; commercialize (v): thương nghiệp hóa
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247