A. accomplishment
B. festivity
C. appendage
D. structure
A
Đáp án A
Từ "feat” trong đoạn văn số 1 gần nghĩa nhất với_______?
A. accomplishment /ə'kɔmpli∫mənt/ (n): thành tựu, thành tích, thành quả.
B. festivity /fe’stiviti/(n): sự vui mừng; sự hân hoan.
C. appendage /ə’pendidʒ/ (n) Vật thêm vào, phần thêm vào.
D. structure /'strʌkt∫ə/ (n): cấu trúc, kết cấu.
Căn cứ vào ngữ cảnh của câu:
"The four sides of the pyramid are aligned almost exactly on true north, south, east and west-an incredible engineering feat” (Bốn cạnh của kim tự tháp được sắp xếp gần như chính xác về phía bắc, nam, đông và tây - một thành tựu kĩ thuật đáng kinh ngạc)
=> feat (n): kỳ công, thành tựu
Đáp án A (accomplishment = feat)
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247