A. upheld
B. finished
C. adjusted
D. investigated
supported: được ủng hộ => upheld: được bảo tồn, giữ gìn
Các từ còn lại: finished: được kết thúc; adjusted: được điều chỉnh; investigated: được khảo sát
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247