A. illness
B. condition
C. disease
D. injury
B
Đáp án B
distressing condition: tình trạng đau buồn
Các từ còn lại: illness: ốm; disease: bệnh; injury: vết thương
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247