A. system
B. systematical
C. systemized
D. systematically
Từ cần điền là một trang từ, bổ sung ý nghĩa cho phân từ “developed” => Đáp án là D. systematically (adv):một cách có hệ thống
Các từ còn lại: system (n): hệ thống; systematical (adj): có hệ thống; systemized: được hệ thống hóa
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247