A. ups and downs
B. ins and outs
C. safe and sound
D. odds and ends
Đáp án là A. ups and downs sự thăng trầm Các cụm thành ngữ còn lại:
ins and outs: những chỗ lồi ra lõm vào, những chỗ ngoằn nghoèo ( của một nơi nào) safe and sound: bình an vô sự odds and ends : đầu thừa đuôi thẹo
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247