A. fiiture
B.timebeing
C.times
D.period
Đáp án là A. future: tương lai
Nghĩa các từ khác: time being: thời điểm hiện tại; times: thời đại; period: khoảng (thời gian )
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247