A. prefer
B. preference
C. preferential
D. preferentially
C
Chọn C
A. Prefer (v): thích hơn, ưa hơn
B. Preference (n): sự thích hơn, sự thiên vị
C. Preferential (adj): ưu tiên, ưu đãi, riêng về
D. Preferentially (adj): một cách ưu tiên
Dịch câu: Những đất nước này chuyên về xuất khẩu tôm.
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247