A. Regularly
B. Temporarily
C. Constantly
D. Sustainably
Đáp án là B.
permanently : vĩnh viễn >< temporarily: tạm thời
Các từ còn lại: Regularly: thường xuyên; constantly: liên tục; Sustainably: một cách bền vững
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247