A. guaranteed
B. assured
C. reassured
D. confirmed
B
Đáp án B
assure someone that. : cam đoan với ai rằng..
Các từ còn lại: guarantee: bảo hành; reassure: trấn an; confirm: xác nhận
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247