A. underrated
B. outnumbered
C. undervalued
D. misjudged
C
Đáp án C
underestimate = undervalue: đánh giá thấp
Các từ còn lại: A. underrate: hạ thấp; outnumber: đông hơn; misjudge: đánh giá sa
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247