A. forwward
B. ahead
C. upper
D. advanced
D
Đáp án D
advanced: tiên tiến
Nghĩa các từ còn lại: forward: phía trước; ahead: phía trước; upper: cao hơn ( vị trí, địa vị )
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247