A. tolerable
B. tolerant
C. tolerate
D. tolerated
A
Đáp án A
A. Tolerable (adj): có thể tha thứ
B. Tolerant (adj): vị tha
C. Tolerate (v): tha thứ
D. Tolerated (adj): chịu đựng
Dịch câu: Bản thân việc mình mắc lỗi khiến cô ấy có thể tha thứ cho lỗi lầm của người khác.
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247