A. covered
B. helped
C. reminded
D. isolated
B
Đáp án B
enable = help: giúp đỡ
Các từ còn lại: cover: bao phủ; remind: nhắc nhở; isolate: cô lập
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247