A. coping
B. contentious
C. overflowing
D. tolerable
B
Chọn B
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
fraught (a): đầy (rủi ro/ nguy hiểm/ điều không tốt), gây lo lắng/ khó khăn
coping (a): đối phó
contentious (a): gây tranh cãi, gây khó khăn
overflowing (a): tràn, đầy (nuớc, vật chất)
tolerable (a): có thể chịu đựng được
=> fraught = contentious
Đáp án: B
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247