A. disposable
B. consumable
C. spendable
D. available
A
Chọn A
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
disposable (a): chỉ dùng một lần
consumable (a): tiêu hao
spendable (a): có thể chi tiêu
available (a): có sẵn, sẵn sàng
Tạm dịch: Mỗi mảnh thiết bị chỉ dùng một lần được vứt vào lửa (được mang đi đốt).
Đáp án: A
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247