A. hole
B. become confident
C. shed
D. become shy
B
Chọn B
Kiến thức: Từ đồng nghĩa.
Giải thích:
come out of his shell: trở nên tự tin hơn khi trò chuyện với người khác
hole: ẩn nấp
become confident: trở nên tự tin
shed: lột vỏ
become shy: trở nên ngại ngùng
=> come out of his shell = become confident
Tạm dịch: Bây giờ, có thể anh ấy còn ngại ngùng, nhưng anh ấy sẽ sớm trở nên tự tin khi gặp cô gái thích hợp.
Đáp án: B
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247