A. legitimately
B. formerly
C. ceremoniously
D. officially
Đáp án là D. officially : một cách chính thức
Nghĩa các từ còn lại: legitimately: một cách họp pháp; formerly: trước đây; ceremoniously: khách sáo
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247