A. preparing
B. making
C. keeping
D. arranging
A
Chọn A
Kiến thức: cách kết hợp từ
Prepare meal: chuẩn bị bữa ăn
Tạm dịch: Thỉnh thoảng vào cuối tuần, bố tôi giúp mẹ tôi chuẩn bị bữa ăn.
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247