A. decisive
B. decide
C. decisively
D. decision
D
Chọn D
Cụm từ: Make a decision (đưa ra quyết định)
Decisive: Adj
Decide: Verb
Decisively: Adverb
Decision: Noun
=>Chọn D
Tạm dịch: John không thể quyết định kết hôn với Mary hay sống độc thân cho đến khi anh ta có đủ khả năng để mua nhà và xe hơi.
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247