A. hindered
B. assisted
C. encouraged
D. endangered
A
Kiến thức: Từ đồng nghĩa
Giải thích:
hamper (v): cản trở
A. hindered: cản trở B. assisted: hỗ trợ
C. encouraged: khuyến khích D. endangered: làm nguy hiểm
=> hampered = hindered
Tạm dịch: Những nỗ lực của cơ quan chính phủ để cải thiện công việc của họ đã bị cản trở do thiếu vốn.
Chọn A
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247